000 | 00991nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035720 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172948.0 | ||
008 | 101206s1998 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044046 | ||
039 | 9 |
_a201809190933 _bbactt _c201703271603 _dhaultt _c201502072253 _dVLOAD _c201404250318 _dVLOAD _y201012062112 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.003 _bTUĐ 1998 _223 |
090 |
_a658.003 _bTUĐ 1998 |
||
094 | _a65.21z21 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTừ điển quản trị doanh nghiệp/ _cBiên dịch : Khải Hoàn |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c1998 |
||
300 | _a493 tr | ||
650 | 0 | _aQuản trị doanh nghiệp | |
650 | 0 | _aTừ điển | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aManagement | |
700 | 0 |
_aKhải Hoàn, _eBiên dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Hồng Nam | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aP.Ty Ty | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c297904 _d297904 |