000 | 01150nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035721 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172948.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020044047 | ||
039 | 9 |
_a201809271657 _bnhantt _c201809271657 _dnhantt _c201709081532 _dyenh _c201502072253 _dVLOAD _y201012062112 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a428 _bTR-H 1998 _214 |
||
090 |
_a428 _bTR-H 1998 |
||
094 | _a81.432.1-4 | ||
095 | _a4(N523)-06(03) | ||
100 | 1 | _aTrương, Thị Hoà | |
245 | 1 | 0 |
_aABC Từ điển các lỗi thông thường trong ngữ pháp tiếng Anh = _bDictionary of Common Grammatical Errors / _cTrương Thị Hoà, Ngọc Anh |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c1998 |
||
300 | _a473 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _vTừ điển |
|
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xNgữ pháp |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _vDictionaries |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xGrammar |
|
700 | 0 | _aNgọc Anh | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Hồng Nam | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 0 | _aP.TyTy | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c297905 _d297905 |