000 | 01244nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035722 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172948.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044048 | ||
039 | 9 |
_a201705081620 _bbactt _c201609221038 _dnbhanh _c201502072253 _dVLOAD _c201404250318 _dVLOAD _y201012062112 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.9223 _bTUĐ 2001 _223 |
090 |
_a495.9223 _bTUĐ 2001 |
||
094 | _a81.721.2-4 | ||
095 | _a4(V)-08(03) | ||
245 | 0 | 0 |
_aTừ điển đối chiếu từ địa phương / _cCb. : Nguyễn Như Ý ; Bs. : Phan Xuân Thành, Đặng Ngọc Lệ |
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2001 |
||
300 | _a599 tr. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aPhương ngữ | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTừ điển đối chiếu | ||
653 | _aTừ địa phương | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Như Ý, _eChủ biên |
|
700 | 1 |
_aPhan, Xuân Thành, _eBiên soạn |
|
700 | 1 |
_aĐặng, Ngọc Lệ, _eBiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aP.TyTy | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c297906 _d297906 |