000 | 00952nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035723 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172948.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020044049 | ||
039 | 9 |
_a201709081533 _byenh _c201502072253 _dVLOAD _c201404250318 _dVLOAD _c201304161010 _dhoant_tttv _y201012062112 _zVLOAD |
|
041 |
_aEng _aVie |
||
044 | _aVN | ||
082 |
_a340.03 _bTUĐ 2001 _214 |
||
090 |
_a340.03 _bTUĐ 2001 |
||
094 | _a67z21 | ||
095 | _a34(03)=A=V | ||
245 | 0 | 0 |
_aTừ điển pháp luật Anh - Việt = _bLegan Dictionary English-Vietnamese |
260 |
_aH. : _bKhoa học xã hội, _c2001 |
||
300 | _a475 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aPháp luật _vTừ điển |
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh _vTừ điển _xTiếng Việt |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aP.TyTy | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c297907 _d297907 |