000 | 01121nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035724 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172948.0 | ||
008 | 101206s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044050 | ||
039 | 9 |
_a201711241057 _bbactt _c201610241557 _dbactt _c201502072253 _dVLOAD _c201404250318 _dVLOAD _y201012062112 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a341.4209597 _bCAC(1) 2002 _223 |
090 |
_a341.42 _bCAC(1) 2002 |
||
094 | _a67.69(1) | ||
094 | _a67.69(57La) | ||
245 | 0 | 0 |
_aCác văn bản pháp lý về việc giải quyết biên giới Việt Nam - Lào. _nTập 1, _pCác văn bản hoạch định biên giới Quốc gia giữa CHXHCN Việt Nam và CHDCND Lào |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c2002 |
||
300 | _a122 tr. | ||
653 | _aBiên giới | ||
653 | _aLào | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aVăn bản pháp lý | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Hồng Nam | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c297908 _d297908 |