000 | 00961nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035727 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172948.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020044053 | ||
039 | 9 |
_a201502072253 _bVLOAD _c201404250319 _dVLOAD _c201304161030 _dhoant_tttv _y201012062112 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a342.597 _bLUA 2002 _214 |
||
090 |
_a342.597 _bLUA 2002 |
||
094 | _a67.69(1)05 | ||
095 | _a34(V)041.1 | ||
245 | 0 | 0 |
_aLuật bầu cử đại biểu Quốc hội : _bđã được sửa đổi, bổ sung năm 2001 |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c2002 |
||
300 | _a111 tr. | ||
653 | _aLuật bầu cử | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aĐại biểu Quốc hội | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Hồng Nam | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c297910 _d297910 |