000 | 01055nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035734 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172948.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020044062 | ||
039 | 9 |
_a201502072254 _bVLOAD _c201411051611 _dhaianh _c201411051610 _dhaianh _c201404250319 _dVLOAD _y201012062112 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a510 _bVU-P 2001 _214 |
||
090 |
_a510 _bVU-P 2001 |
||
094 | _a22.183.52 | ||
100 | 1 | _aVũ Ngọc Phát | |
245 | 0 | 0 |
_aNhập môn lý thuyết điều khiển toán học/ _cVũ Ngọc Phát |
260 |
_aH.: _bĐHQG, _c2001 |
||
300 | _a230 tr. | ||
653 | _aLý thuyết điều khiển toán học | ||
653 | _aToán học ứng dụng | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1036615&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00002%C2%A0&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c297915 _d297915 |