000 | 01240nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035735 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172948.0 | ||
008 | 101206s2000 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044063 | ||
039 | 9 |
_a201608291602 _bhaianh _c201608291506 _dhaianh _c201504270102 _dVLOAD _c201502072254 _dVLOAD _y201012062112 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a372.7 _bĐI-N 2000 _214 |
090 |
_a372.7 _bĐI-N 2000 |
||
094 | _a74.113.83 | ||
100 | 1 | 0 | _aĐinh, Thị Nhung |
245 | 1 | 0 |
_aToán và phương pháp hình thành các biểu tượng toán học cho trẻ mẫu giáo. _nQuyển 1/ _cĐinh Thị Nhung |
260 |
_aH.: _bĐHQG, _c2000 |
||
300 | _a102 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aToán học _xMẫu giáo _xPhương pháp giảng dạy |
653 | _aBiểu tượng toán học | ||
653 | _aPhương pháp giảng dạy | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aTrẻ mẫu giáo | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1036616&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00003%C2%A0&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c297916 _d297916 |