000 | 01317nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035740 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172948.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020044068 | ||
039 | 9 |
_a201502072254 _bVLOAD _c201411051619 _dhaianh _c201404250319 _dVLOAD _c201401091134 _dnbhanh _y201012062112 _zVLOAD |
|
041 | 0 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a515 _bNG-T(1) 2001 _214 |
||
090 |
_a515 _bNG-T(1) 2001 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thuỷ Thanh | |
245 | 1 | 0 |
_aHướng dẫn giải bài tập giải tích toán học. _nTập 1/ _cNguyễn Thuỷ Thanh, Đỗ Đức Giáo |
250 | _aIn lần 2 | ||
260 |
_aH.: _bĐHQG, _c2001 |
||
300 | _a394 tr. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aGiải tích toán học | ||
653 | _aToán học | ||
700 | 1 |
_aĐỗ, Đức Giáo, _d1946- |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1039895&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00007&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aTrương Kim Thanh | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
961 | 1 |
_aĐHKHTN _bKhoa Toán - Cơ - Tin học _cBM Giải tích |
|
999 |
_c297920 _d297920 |