000 | 01026nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035764 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172949.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044093 | ||
039 | 9 |
_a201608291709 _bhaianh _c201504270102 _dVLOAD _c201502072254 _dVLOAD _c201411051656 _dhaianh _y201012062113 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a512 _bNG-Q 2001 _214 |
090 |
_a512 _bNG-Q 2001 |
||
094 | _a22.14 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Tiến Quang | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp tam thức bậc hai ở trường trung học/ _cNguyễn Tiến Quang |
260 |
_aH.: _bĐHQG, _c2001 |
||
300 | _a151 tr. | ||
653 | _aTam thức bậc hai | ||
653 | _aĐại số | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1039996&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00032&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c297937 _d297937 |