000 | 01178nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035784 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172949.0 | ||
008 | 101206s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044114 | ||
039 | 9 |
_a201711131639 _byenh _c201611141504 _dbactt _c201502072254 _dVLOAD _c201411051713 _dhaianh _y201012062113 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a005.133 _bHO-T 2002 _223 |
090 |
_a005.13 _bHO-T 2002 |
||
094 | _a32.973.2-018 | ||
100 | 1 |
_aHoàng, Chí Thành, _d1952- |
|
245 | 1 | 0 |
_aFoxpro ngôn ngữ lập trình quản lí / _cHoàng Chí Thành |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2002 |
||
300 | _a223 tr. | ||
653 | _aFoxpro | ||
653 | _aNgôn ngữ lập trình | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040017&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00054&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aĐặng Tân Mai | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
961 |
_aĐHKHTN _bKhoa Toán - Cơ - Tin học |
||
999 |
_c297950 _d297950 |