000 | 01128nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035800 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172949.0 | ||
008 | 101206s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044134 | ||
039 | 9 |
_a201608310851 _bhaianh _c201504270102 _dVLOAD _c201502072254 _dVLOAD _c201411051726 _dhaianh _y201012062114 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a570.76 _bONL 2002 _214 |
090 |
_a570.76 _bONL 2002 |
||
094 | _a28.0 | ||
094 | _a74.264.5 | ||
245 | 0 | 0 |
_aÔn luyện bài tập thi đại học: _bSinh học/ _cCb. : Lê Đình Trung |
260 |
_aH.: _bĐHQG, _c2002 |
||
300 | _a344 tr. | ||
653 | _aSinh học | ||
653 | _aSách luyện thi | ||
653 | _aThi đại học | ||
700 | 1 |
_aLê, Đình Trung, _eChủ biên |
|
700 | 1 | _aTrịnh, Nguyên Giao | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040032&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00069&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c297962 _d297962 |