000 | 01099nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035835 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172950.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044179 | ||
039 | 9 |
_a201608311029 _bhaianh _c201504270102 _dVLOAD _c201502072255 _dVLOAD _c201411061046 _dhaianh _y201012062114 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a004 _bHO-Đ(1) 2001 _214 |
090 |
_a004 _bHO-Đ(1) 2001 |
||
094 | _a32.973z73 | ||
100 | 1 | _aHồ, Sĩ Đàm | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình tin học. _nTập 1/ _cHồ Sĩ Đàm, Lê Khắc Thành |
250 | _aIn lần 2 | ||
260 |
_aH.: _bĐHQG, _c2001 |
||
300 | _a220 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aMáy tính | ||
653 | _aTin học | ||
700 | 1 | _aLê, Khắc Thành | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040066&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00118&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c297986 _d297986 |