000 | 01184nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035841 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172950.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044185 | ||
039 | 9 |
_a201608311119 _bhaianh _c201504270102 _dVLOAD _c201502072255 _dVLOAD _c201411061057 _dhaianh _y201012062114 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a535 _bAN-C(2) 2001 _214 |
090 |
_a535 _bAN-C(2) 2001 |
||
094 | _a22.342z72 | ||
100 | 1 | _aAn, Văn Chiêu | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp giải toán vật lý theo chủ điểm : _bDùng cho học sinh luyện thi đại học và bồi dưỡng học sinh giỏi. _nTập 2, _pQuang hình học/ _cAn Văn Chiêu |
260 |
_aH.: _bĐHQG, _c2001 |
||
300 | _a333 tr. | ||
653 | _aPhương pháp giải toán | ||
653 | _aQuang hình học | ||
653 | _aToán vật lý | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040072&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00126&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c297989 _d297989 |