000 | 01197nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035849 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172950.0 | ||
008 | 101206s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044195 | ||
039 | 9 |
_a201808091729 _bhaianh _c201707051622 _dyenh _c201502072255 _dVLOAD _c201404250327 _dVLOAD _y201012062115 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a531 _bĐA-B 2002 _223 |
090 |
_a531 _bĐA-B 2002 |
||
094 | _a22.21 | ||
100 | 1 |
_aĐào, Huy Bích, _d1937- |
|
245 | 1 | 0 |
_aCơ học lý thuyết / _cĐào Huy Bích, Phạm Huyễn |
250 | _aIn lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2002 |
||
300 | _a363 tr. | ||
650 | 0 | _aCơ học | |
650 | 0 | _aMechanics | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aCơ học lý thuyết | |
650 | 0 | _aGiáo trình | |
700 | 1 | _aPhạm, Huyễn | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hoà | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
961 | 1 |
_aĐHKHTN _bKhoa Toán - Cơ - Tin học _cBM Cơ học |
|
999 |
_c297994 _d297994 |