000 | 01157nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035850 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172950.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044197 | ||
039 | 9 |
_a201608311431 _bhaianh _c201608311424 _dhaianh _c201504270102 _dVLOAD _c201502072255 _dVLOAD _y201012062115 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a910 _bKYY 2001 _214 |
090 |
_a910 _bKYY 2001 |
||
094 | _a75.8z431 | ||
110 | _aKhoa Du lịch học, Đại học Khoa học xã hội và nhân văn | ||
245 | 0 | 0 |
_aKỷ yếu hội nghị khoa học kỷ niệm 5 năm thành lập khoa Du lịch học : _b1995-2000 |
260 |
_aH. : _bĐHQG, _c2001 |
||
300 | _a129 tr. | ||
653 | _aKhoa Du lịch học | ||
653 | _aKỷ yếu hội nghị khoa học | ||
653 | _aThời kì 1995-2000 | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040080&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00134&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c297995 _d297995 |