000 | 01297nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035862 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172950.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020044213 | ||
039 | 9 |
_a201506251241 _bhaianh _c201502072255 _dVLOAD _c201404250327 _dVLOAD _y201012062115 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a530.1 _bNG-B 2002 _214 |
||
090 |
_a530.1 _bNG-B 2002 |
||
094 | _a22.315 | ||
100 | 1 |
_aNguyễn, Quang Báu, _d1954- |
|
245 | 1 | 0 |
_aLý thuyết trường lượng tử cho hệ nhiều hạt / _cNguyễn Quang Báu, Hà Huy Bằng |
260 |
_aH.: _bĐHQGHN, _c2002 |
||
300 | _a157 tr. | ||
653 | _aHệ nhiều hạt | ||
653 | _aLý thuyết trường | ||
653 | _aVật lý lượng tử | ||
700 | 1 |
_aHà, Huy Bằng, _d1961- |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/BrowsePage.external?lang=vie&sp=Qlc_00152%C2%A0&sp=Ru1000001%40&sp=-1&sp=X&sp=X&sp=SLC_00152%C2%A0&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hoà | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
961 | 1 |
_aĐHKHTN _bKhoa Vật lý _cBM Vật lý Lý thuyết |
|
999 |
_c298004 _d298004 |