000 | 00901nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035863 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172950.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020044214 | ||
039 | 9 |
_a201502072255 _bVLOAD _c201404250328 _dVLOAD _y201012062115 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bHA-T 2002 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bHA-T 2002 |
||
094 | _a84(1)7-44 | ||
095 | _aV23 | ||
100 | 1 | _aHàn, Quang Tự | |
245 | 1 | 0 |
_aTrước chiến tranh : _btiểu thuyết / _cHàn Quang Tự |
260 |
_aH. : _bVăn hoá dân tộc, _c2002 |
||
300 | _a304 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c298005 _d298005 |