000 | 01200nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035869 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172950.0 | ||
008 | 101206s2000 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044220 | ||
039 | 9 |
_a201608311632 _bhaianh _c201608311631 _dhaianh _c201504270102 _dVLOAD _c201502072255 _dVLOAD _y201012062116 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a959.704 _bKYY 2000 _214 |
090 |
_a959.704 _bKYY 2000 |
||
094 | _a72.4(1)70 | ||
094 | _a91 | ||
110 | _aĐại học Khoa học xã hội và nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | ||
245 | 0 | 0 | _aKỷ yếu hội thảo khoa học kỷ niệm 55 năm cách mạng tháng Tám và Quốc khánh 2-9 (1945-2000) |
260 |
_aH.: _bĐHQG, _c2000 |
||
300 |
_a284 tr. ; _c20.5cm |
||
653 | _aCông trình khoa học | ||
653 | _aDanh mục | ||
653 | _aThời kỳ 1995-2000 | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040096&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00162&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c298009 _d298009 |