000 | 01263nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035872 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172950.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044225 | ||
039 | 9 |
_a201612071057 _bhaultt _c201502072255 _dVLOAD _c201411061447 _dhaianh _c201404250323 _dVLOAD _y201012062116 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a615.902 _bTR-T 2001 _223 |
090 |
_a615.902 _bTR-T 2001 |
||
094 | _a20.25 | ||
100 | 1 |
_aTrịnh, Thị Thanh, _d1950- |
|
245 | 1 | 0 |
_aĐộc học môi trường và sức khoẻ con người / _cTrịnh Thị Thanh |
250 | _aIn lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2001 |
||
300 |
_a174 tr. ; _c20.5cm |
||
653 | _aChất độc | ||
653 | _aSức khoẻ | ||
653 | _aÔ nhiễm môi trường | ||
653 | _aĐộc chất học | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040099&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00167&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Thu | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
961 |
_aĐHKHTN _bKhoa Môi trường |
||
999 |
_c298010 _d298010 |