000 | 01190nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035877 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172950.0 | ||
008 | 101206s2000 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044230 | ||
039 | 9 |
_a201608311648 _bhaianh _c201504270102 _dVLOAD _c201502072255 _dVLOAD _c201411061526 _dhaianh _y201012062116 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a807 _bVAN 2000 _214 |
090 |
_a807 _bVAN 2000 |
||
094 | _a74.262.1 | ||
245 | 0 | 0 |
_aVăn biểu cảm nghị luận : _bDùng cho trung học cơ sở/ _cCb. : Trần Đình Sử ; Nguyễn Thanh Tú, Nguyễn Đăng Điệp |
260 |
_aH.: _bĐHQG, _c2000 |
||
300 |
_a296 tr. ; _c20.5cm |
||
653 | _aGiảng dạy văn học | ||
653 | _aVăn nghị luận | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Thanh Tú | |
700 | 1 | _aNguyễn, Đăng Điệp | |
700 |
_aTrần, Đình Sử, _eChủ biên |
||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040104&sp=T&sp=Pall%2CRk1000687%40%2CQlc_00176&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c298015 _d298015 |