000 | 01064nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035880 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172950.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044233 | ||
039 | 9 |
_a201608311656 _bhaianh _c201504270102 _dVLOAD _c201502072255 _dVLOAD _c201411061538 _dhaianh _y201012062116 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a915.95 _bNG-V 2001 _214 |
090 |
_a915.95 _bNG-V 2001 |
||
094 | _a81.21(57) | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Thị Vân | |
245 | 1 | 0 |
_aBối cảnh và chính sách ngôn ngữ ở Malaysia/ _cNguyễn Thị Vân |
260 |
_aH.: _bĐHQG, _c2001 |
||
300 |
_a169 tr. ; _c20.5cm |
||
653 | _aChính sách ngôn ngữ | ||
653 | _aMalaysia | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040107&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00180&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c298018 _d298018 |