000 | 01008nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035922 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172951.0 | ||
008 | 101206s2000 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044277 | ||
039 | 9 |
_a201809041233 _bbactt _c201609141101 _dhaianh _c201504270103 _dVLOAD _c201502072256 _dVLOAD _y201012062117 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a302.2 _bTR-D 2000 _214 |
090 |
_a302.2 _bTR-D 2000 |
||
094 | _a60.557.4 | ||
100 | 1 | _aTrịnh, Xuân Dũng | |
245 | 1 | 0 |
_aKỹ năng giao tiếp/ _cTrịnh Xuân Dũng, Đinh Văn Đáng |
260 |
_aH.: _bĐHQG, _c2000 |
||
300 |
_a204 tr. ; _c20.5cm |
||
650 | 0 | _aGiao tiếp xã hội | |
650 | 0 | _aKỹ năng giao tiếp | |
650 | 0 | _aXã hội học | |
650 | 0 | _aSociology. | |
650 | 0 | _aCommunication. | |
700 | 1 | _aĐinh, Văn Đáng | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c298050 _d298050 |