000 | 01073nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035941 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172951.0 | ||
008 | 101206s2000 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044297 | ||
039 | 9 |
_a201802261713 _bhaianh _c201611281455 _dhaultt _c201502072256 _dVLOAD _c201404250327 _dVLOAD _y201012062117 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a610.3 _bTUĐ 2000 _223 |
090 |
_a610.3 _bTUĐ 2000 |
||
094 | _a5z21 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTừ điển thuật ngữ y học Pháp - Việt = _bDictionnaire des termes Medicaux Francais-Vietnamiens / _cCb. : Vưu Hữu Chánh |
250 | _aIn lần 2 | ||
260 |
_aĐà Nẵng : _bNxb. Đà nẵng, _c2000 |
||
300 |
_a392 tr. ; _c20 cm |
||
650 | 0 |
_aTiếng Pháp _vTừ điển _xTiếng Việt |
|
650 | 0 |
_aY học _vTừ điển |
|
700 | 1 |
_aVưu, Hữu Chánh, _eBiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Hồng Nam | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aTrương Kim Thanh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c298065 _d298065 |