000 | 01175nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035968 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172951.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044325 | ||
039 | 9 |
_a201609151240 _bhaianh _c201504270103 _dVLOAD _c201502072256 _dVLOAD _c201411071524 _dhaianh _y201012062118 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a807 _bNG-L 2001 _214 |
090 |
_a807 _bNG-L 2001 |
||
094 | _a83.3(1) | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Long | |
245 | 1 | 0 |
_aĐại cương văn học/ _cNguyễn Văn Long, Nguyễn Thị Tuyết Nhung, Phạm Thị Việt |
260 |
_aH.: _bĐHQG, _c2001 |
||
300 |
_a200 tr. ; _c20cm |
||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aĐại cương | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Thị Tuyết Nhung, _d1980- |
|
700 | _aPhạm Thị Việt | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040188&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00272&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c298085 _d298085 |