000 | 01025nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035973 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172952.0 | ||
008 | 101206s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044330 | ||
039 | 9 |
_a201604071752 _bbactt _c201502072256 _dVLOAD _c201404250325 _dVLOAD _y201012062118 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a330.9597 _bTON(2) 2002 _223 |
090 |
_a330.9597 _bTON(2) 2002 |
||
094 | _a65.9(1) | ||
245 | 0 | 0 |
_aTổng quan quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội Việt Nam = _bGeneral planning of Vietnam's Socio & Economic Development. _nTập 2 |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c2002 |
||
300 | _a1308 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aKinh tế học _xPhát triển kinh tế _zViệt Nam, _2BTĐCĐ |
650 | 1 | 7 |
_aKinh tế học _xXã hội _zViệt Nam, _2BTĐCĐ |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐinh Lan Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c298089 _d298089 |