000 | 00865nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035974 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172952.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020044331 | ||
039 | 9 |
_a201502072256 _bVLOAD _c201404250325 _dVLOAD _y201012062118 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a808.88 _bLOI 2001 _214 |
||
090 |
_a808.88 _bLOI 2001 |
||
094 | _a99 | ||
245 | 0 | 0 |
_aLời hay ý đẹp bốn phương / _cBs. : Đào Thị Vinh |
260 |
_aH. : _bVăn hoá Thông tin, _c2001 |
||
300 | _a151 tr. | ||
653 | _aDanh ngôn | ||
653 | _aLời hay ý đẹp | ||
700 | 1 |
_aĐào, Thị Vinh, _eBiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐinh Lan Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c298090 _d298090 |