000 | 00945nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035975 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172952.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020044332 | ||
039 | 9 |
_a201502072256 _bVLOAD _c201404250325 _dVLOAD _y201012062118 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a305.895978 _bĐA-V 2001 _214 |
||
090 |
_a305.895978 _bĐA-V 2001 |
||
094 | _a63.52(1D)-5 | ||
095 | _a902.7(V) | ||
100 | 1 | _aĐào, Thị Vinh | |
245 | 1 | 0 |
_aPhong tục tập quán người Dao Thanh Hoá / _cĐào Thị Vinh |
260 |
_aH.: _bVăn hoá Thông tin, _c2001 |
||
653 | _aNgười Dao | ||
653 | _aPhong tục tập quán | ||
653 | _aThanh Hoá | ||
653 | _aVăn hoá | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c298091 _d298091 |