000 | 01080nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035977 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172952.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044334 | ||
039 | 9 |
_a201609151414 _bhaianh _c201504270103 _dVLOAD _c201502072256 _dVLOAD _c201411071528 _dhaianh _y201012062118 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a519 _bMA-C 2000 _214 |
090 |
_a519 _bMA-C 2000 |
||
094 | _a22.171/172 | ||
100 | 1 | _aMai, Kim Chi | |
245 | 1 | 0 |
_aLý thuyết xác suất và thống kê toán/ _cMai Kim Chi, Trần Doãn Phú |
260 |
_aH.: _bĐHQG, _c2000 |
||
300 |
_a319 tr. ; _c20cm |
||
653 | _aLý thuyết xác suất | ||
653 | _aThống kê toán học | ||
700 | 1 | _aTrần, Doãn Phú | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040192&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00278&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c298092 _d298092 |