000 | 01138nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035986 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172952.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020044344 | ||
039 | 9 |
_a201502072256 _bVLOAD _c201411071539 _dhaianh _c201406090900 _dyenh _c201404250326 _dVLOAD _y201012062118 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.809597 _bVO-H 2001 _214 |
||
090 |
_a398.809597 _bVO-H 2001 |
||
094 | _a82.3(1)-632 | ||
100 | 1 |
_aVõ, Đình Hường, _d1945- |
|
245 | 1 | 0 |
_aCa dao của người Việt về lịch sử / _cVõ Đình Hường |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2001 |
||
300 |
_a134 tr. ; _c20cm |
||
653 | _aCa dao | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040204&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00288&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c298099 _d298099 |