000 | 00925nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036001 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172952.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044359 | ||
039 | 9 |
_a201609220947 _bhaianh _c201504270103 _dVLOAD _c201502072257 _dVLOAD _c201404250326 _dVLOAD _y201012062118 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a370.1 _bĐO-Đ 2001 _214 |
090 |
_a370.1 _bĐO-Đ 2001 |
||
094 | _a74.012 | ||
100 | 1 | _aĐỗ, Ngọc Đạt | |
245 | 1 | 0 |
_aBài giảng lý luận dạy học hiện đại/ _cĐỗ Ngọc Đạt |
260 |
_aH.: _bĐHQG, _c2001 |
||
300 | _a112 tr. | ||
653 | _aBài giảng | ||
653 | _aLý luận dạy học | ||
653 | _aPhương pháp giảng dạy | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c298109 _d298109 |