000 | 01153nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036005 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172952.0 | ||
008 | 160922s2000 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044364 | ||
039 | 9 |
_a201609221011 _bhaianh _c201609221010 _dhaianh _c201504270103 _dVLOAD _c201502072257 _dVLOAD _y201012062118 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a324.259707 _bLIC 2000 _214 |
090 |
_a324.259707 _bLIC 2000 |
||
094 | _a66.61(1)2z73 | ||
110 | _aHọc viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | ||
245 | 0 | 0 |
_aLịch sử Đảng cộng sản Việt Nam: _bTập bài giảng |
250 | _aIn lần 3 có sửa chữa, bổ sung | ||
260 |
_aH.: _bĐHQG, _c2000 |
||
300 | _a430 tr. | ||
653 | _aBài giảng | ||
653 | _aLịch sử | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1036461&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00319&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c298112 _d298112 |