000 00970nam a2200349 a 4500
001 vtls000036009
003 VRT
005 20240802172952.0
008 101206s2000 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU020044368
039 9 _a201611081539
_bbactt
_c201611031040
_dbactt
_c201502072257
_dVLOAD
_c201404250327
_dVLOAD
_y201012062118
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a330.9597
_bKET 2000
_223
090 _a330.9597
_bKET 2000
094 _a65.9(1)
245 0 0 _aKết quả điều tra mạng lưới và lưu lượng hàng hoá chợ năm 1999
260 _aH. :
_bThống kê,
_c2000
300 _a368 tr. ;
_c29 cm
653 _aKinh tế
653 _aLưu lượng hàng hoá
653 _aNội thương
653 _aThị trường
900 _aTrue
911 _aNguyễn Hồng Nam
912 _aTrương Kim Thanh
913 _aTrương Kim Thanh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c298115
_d298115