000 01116nam a2200361 a 4500
001 vtls000036015
003 VRT
005 20240802172952.0
008 101206s2001 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU020044374
039 9 _a201711211045
_bhaultt
_c201701131626
_dhaultt
_c201502072257
_dVLOAD
_c201404250327
_dVLOAD
_y201012062118
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a630.9597
_bTUY(4.2) 2001
_223
090 _a630
_bTUY(4.2) 2001
094 _a42.145.1z2
245 0 0 _aTuyển tập tiêu chuẩn nông nghiệp Việt Nam=
_bProceedings of Vietnam Agricultural Standards.
_nTập 4,
_pTiêu chuẩn nông sản.
_nPhần 2,
_pTiêu chuẩn chè
260 _aH.,
_c2001
300 _a118 tr. ;
_c29 cm
653 _aNông nghiệp
653 _aTiêu chuẩn Việt nam
653 _aTiêu chuẩn chè
653 _aTiêu chuẩn nông nghiệp
653 _aTiêu chuẩn nông sản
900 _aTrue
911 _aNguyễn Hồng Nam
912 _aHoàng Thị Hoà
913 _aTrương Kim Thanh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _2
999 _c298121
_d298121