000 | 01116nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036015 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172952.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044374 | ||
039 | 9 |
_a201711211045 _bhaultt _c201701131626 _dhaultt _c201502072257 _dVLOAD _c201404250327 _dVLOAD _y201012062118 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a630.9597 _bTUY(4.2) 2001 _223 |
090 |
_a630 _bTUY(4.2) 2001 |
||
094 | _a42.145.1z2 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTuyển tập tiêu chuẩn nông nghiệp Việt Nam= _bProceedings of Vietnam Agricultural Standards. _nTập 4, _pTiêu chuẩn nông sản. _nPhần 2, _pTiêu chuẩn chè |
260 |
_aH., _c2001 |
||
300 |
_a118 tr. ; _c29 cm |
||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aTiêu chuẩn Việt nam | ||
653 | _aTiêu chuẩn chè | ||
653 | _aTiêu chuẩn nông nghiệp | ||
653 | _aTiêu chuẩn nông sản | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Hồng Nam | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c298121 _d298121 |