000 | 01187nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036036 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172952.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044395 | ||
039 | 9 |
_a201612151620 _bhaianh _c201612151550 _dhaianh _c201502072257 _dVLOAD _c201411110955 _dhaianh _y201012062118 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a342.597 _bGIA 2001 _223 |
090 |
_a342.597 _bGIA 2001 |
||
094 | _a67z73 | ||
110 | _aKhoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội | ||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình lý luận chung về nhà nước và pháp luật/ _cCb. : Nguyễn Cửu Việt |
260 |
_aH.: _bĐHQG, _c2001 |
||
300 | _a466 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aLý luận pháp luật | ||
653 | _aNhà nước | ||
653 | _aPháp luật | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Cửu Việt, _eChủ biên |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1036611&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00339&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c298135 _d298135 |