000 | 01194nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036041 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172952.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044400 | ||
039 | 9 |
_a201609221127 _bhaianh _c201504270103 _dVLOAD _c201502072257 _dVLOAD _c201411111014 _dhaianh _y201012062119 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a843 _bBAL 2001 _214 |
090 |
_a843 _bBAL 2001 |
||
094 | _a83.3(44Ph) | ||
094 | _a84(44Ph)5-44 | ||
100 | 1 | _aBalzac,Honoré De | |
245 | 1 | 0 |
_aLão Goriot / _cHonoré De Balzac ; Bs. : Lê Huy Bắc |
260 |
_aH.: _bĐHQG, _c2001 |
||
300 | _a195 tr. | ||
490 | _aTủ sách tác phẩm văn học giảng bình | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aPhân tích tác phẩm | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
700 | 1 |
_aLê, Huy Bắc, _d1968-, _eBiên soạn |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1043280&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00344&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c298138 _d298138 |