000 00833nam a2200325 a 4500
001 vtls000036042
003 VRT
005 20240802172952.0
008 101206 000 0 eng d
035 _aVNU020044401
039 9 _a201502072257
_bVLOAD
_c201404250324
_dVLOAD
_y201012062119
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 _a526.9
_bKYH 1995
_214
090 _a526.9
_bKYH 1995
094 _a26.17
245 0 0 _aKý hiệu bản đồ địa hình tỉ lệ 1:500, 1: 1 000, 1:2 000 và 1:5 000
260 _aH.,
_c1995
300 _a82 tr.
653 _aBản đồ địa hình
653 _aKý hiệu bản đồ
900 _aTrue
911 _aPhạm Thị Xuân
912 _aHoàng Thị Hoà
913 _aP.T.Xuân
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c298139
_d298139