000 | 00819nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036051 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172953.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020044410 | ||
039 | 9 |
_a201502072257 _bVLOAD _c201404250325 _dVLOAD _y201012062119 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a526.9 _bQUY 1998 _214 |
||
090 |
_a526.9 _bQUY 1998 |
||
094 | _a26.17 | ||
245 | 0 | 0 | _aQuy phạm thành lập bản đồ địa hình tỉ lệ 1:50 000 |
260 |
_aH.: _c1998 |
||
300 | _a72 tr. | ||
653 | _aBản đồ địa hình | ||
653 | _aQuy phạm kỹ thuật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c298148 _d298148 |