000 | 01131nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036053 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172953.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044412 | ||
039 | 9 |
_a201901161235 _bbactt _c201809100953 _dhoant _c201711271624 _dbactt _c201711131304 _dbactt _y201012062119 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a304.609597021 _bTON 2001 _223 |
090 |
_a304.6 _bTON 2001 |
||
094 | _a60.721(1) | ||
245 | 0 | 0 |
_aTổng điều tra dân số và nhà ở Việt Nam 1999: Kết quả điều tra toàn bộ= _bPopulation and Housing Census Vietnam 1999: Completed Census Results |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2001 |
||
300 | _a646 tr. | ||
650 | 0 | _aĐiều tra dân số | |
650 | 0 | _aViệt Nam | |
650 | 0 | _aThống kê học | |
650 | 0 | _aNăm 1999 | |
650 | 0 | _aNhà ở | |
650 | 0 | _aSociology. | |
650 | 0 | _aCensus | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aP.T.Xuân | ||
925 |
_aGPopulation _xSocial aspects |
||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c298150 _d298150 |