000 | 01077nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036060 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172953.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044420 | ||
039 | 9 |
_a201609221152 _bhaianh _c201504270103 _dVLOAD _c201502072257 _dVLOAD _c201411111019 _dhaianh _y201012062119 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a807 _bMA-L 2001 _214 |
090 |
_a807 _bMA-L 2001 |
||
094 | _a74.262.1 | ||
100 | 1 |
_aMã, Giang Lân, _d1941- |
|
245 | 1 | 0 |
_aTuyển chọn đề thi tuyển sinh đại học và cao đẳng toàn quốc : _bmôn Văn (từ 1999 đến nay)/ _cMã Giang Lân |
260 |
_aH.: _bĐHQG, _c2001 |
||
300 | _a306 tr. | ||
653 | _aMôn văn | ||
653 | _aĐề thi tuyển sinh | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1043329&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00349&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c298156 _d298156 |