000 | 01289nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036092 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172953.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044454 | ||
039 | 9 |
_a201609221512 _bhaianh _c201504270103 _dVLOAD _c201502072258 _dVLOAD _c201411111125 _dhaianh _y201012062119 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a551.46 _bBAO(4) 2001 _214 |
090 |
_a551.46 _bBAO(4) 2001 |
||
094 | _a26.221z22 | ||
094 | _a94.3 | ||
245 | 0 | 0 |
_aBáo cáo tổng kết các chương trình điều tra nghiên cứu biển cấp nhà nước 1977-2000. _nTập 4, _pChương trình biển KT.03 (1991-1995)/ _cBiên tập: Đặng Ngọc Thanh |
260 |
_aH.: _bĐHQG, _c2001 |
||
300 | _a409 tr. | ||
653 | _aChương trình biển KT-03 | ||
653 | _aThời kì 1977-2000 | ||
653 | _aThời kì 1991-1995 | ||
653 | _aĐề tài cấp nhà nước | ||
700 | 1 |
_aĐặng, Ngọc Thanh, _eBiên tập |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040282&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00385&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c298177 _d298177 |