000 | 01116nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036096 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172953.0 | ||
008 | 101206s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044459 | ||
039 | 9 |
_a201609221530 _bhaianh _c201504270103 _dVLOAD _c201502072258 _dVLOAD _c201411111130 _dhaianh _y201012062119 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a005.13 _bNG-K(2) 2002 _214 |
090 |
_a005.13 _bNG-K(2) 2002 |
||
094 | _a32.973.2-018 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Quý Khang | |
245 | 1 | 0 |
_aBài tập Pascal. _nTập 2/ _cNguyễn Quý Khang, Kiều Văn Hưng |
260 |
_aH.: _bĐHQG, _c2002 |
||
300 | _a382 tr. | ||
653 | _aNgôn ngữ Pascal | ||
653 | _aNgôn ngữ lập trình | ||
653 | _aĐề thi tin học | ||
700 | 1 | _aKiều, Văn Hưng | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040286&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00390&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c298180 _d298180 |