000 | 00979nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036106 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172953.0 | ||
008 | 101206s2000 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044470 | ||
039 | 9 |
_a201609231521 _bhaianh _c201504270103 _dVLOAD _c201502072258 _dVLOAD _c201404250328 _dVLOAD _y201012062119 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a372.5 _bĐA-N(2) 2000 _214 |
090 |
_a372.5 _bĐA-N(2) 2000 |
||
094 | _a74.113.7 | ||
100 | 1 | _aĐặng, Hồng Nhật | |
245 | 1 | 0 |
_aTạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình cho trẻ em: _bLàm đồ chơi. _nQuyển 2/ _cĐặng Hồng Nhật |
260 |
_aH.: _bĐHQG, _c2000 |
||
300 | _a92 tr. | ||
653 | _aGiáo dục mầm non | ||
653 | _aTạo hình | ||
653 | _aĐồ chơi | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Thu | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c298185 _d298185 |