000 | 01207nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036107 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172953.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044471 | ||
039 | 9 |
_a201809141515 _bhoant _c201709081542 _dyenh _c201609231524 _dhaianh _c201609231521 _dhaianh _y201012062119 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a423 _bTUĐ 2001 _214 |
090 |
_a423 _bTUĐ 2001 |
||
094 | _a81.2-4 | ||
100 | 1 | _aPhạm, Đăng Bình | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển Anh-Việt học sinh/ _cPhạm Đăng Bình |
260 |
_aH.: _bĐQHG, _c2001 |
||
300 | _a1046 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _vTừ điển _xTiếng Việt |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _vDictionaries _xVietnamese. |
|
650 | 0 | _aEnglish language | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040297&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00403&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aĐinh Lan Anh | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
961 | _aĐHNN | ||
999 |
_c298186 _d298186 |