000 | 01138nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036111 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172953.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020044475 | ||
039 | 9 |
_a201609231550 _bhaianh _c201504270103 _dVLOAD _c201502072258 _dVLOAD _c201411111143 _dhaianh _y201012062119 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a910.076 _bHUO(1) 2001 _214 |
090 |
_a910.076 _bHUO(1) 2001 |
||
094 | _a26.8z72 | ||
110 | _aTrung tâm học liệu, Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | ||
245 | 0 | 0 |
_aHướng dẫn thực hành địa lý phổ thông trung học. _nTập 1 |
260 |
_aH.: _bĐQHG, _c2001 |
||
300 | _a24 tr. | ||
653 | _aBài tập thực hành | ||
653 | _aChương trình phổ thông trung học | ||
653 | _aĐịa lý | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040302&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00407&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c298189 _d298189 |