000 | 01012nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036135 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172954.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044503 | ||
039 | 9 |
_a201609270833 _bhaianh _c201504270104 _dVLOAD _c201502072258 _dVLOAD _c201411111313 _dhaianh _y201012062120 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
094 | _a30.12z431 | ||
111 | _aHội nghi khoa học toàn quốc về Cơ học kỹ thuật, Hà Nội, 12-13/10/2001 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTuyển tập công trình khoa học. _nTập 2 |
260 |
_aH.: _bĐHQG, _c2001 |
||
300 | _a276 tr. | ||
653 | _aCông trình khoa học | ||
653 | _aCơ học kỹ thuật | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040328&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00444&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c298204 _d298204 |