000 | 01126nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036138 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172954.0 | ||
008 | 101206s2000 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044506 | ||
039 | 9 |
_a201609270842 _bhaianh _c201504270104 _dVLOAD _c201502072258 _dVLOAD _c201411111320 _dhaianh _y201012062120 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a510 _bKYY(3) 2000 _214 |
090 |
_a510 _bKYY(3) 2000 |
||
094 | _a22.19z431 | ||
111 | _aHội Toán học Việt Nam | ||
245 | 0 | 0 |
_aKỷ yếu hội nghị ứng dụng toán học toàn quốc lần thứ nhất: _bHà Nội, 23-25/12/1999. _nTập 3 |
260 |
_aH.: _bĐHQG, _c2000 |
||
300 | _atr. 589-969 | ||
653 | _aKỷ yếu hội nghị | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aứng dụng toán học | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040331&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00448&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c298206 _d298206 |