000 | 01122nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036153 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172954.0 | ||
008 | 101206s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044522 | ||
039 | 9 |
_a201609271017 _bhaianh _c201504270104 _dVLOAD _c201502072258 _dVLOAD _c201410241610 _dbactt _y201012062120 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a540 _bNG-T 2002 _214 |
090 |
_a540 _bNG-T 2002 |
||
094 | _a24.576 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Hoành Thi | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp mới giải toán hoá : _bChuyên đề điện phân / _cNguyễn Hoành Thi |
250 | _aTái bản lần 3 có sửa chữa và bổ sung | ||
260 |
_aH.: _bĐHQG, _c2002 |
||
300 | _a230 tr. | ||
653 | _aHoá học | ||
653 | _aToán hoá | ||
653 | _aĐiện phân | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040344&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00471&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c298214 _d298214 |