000 | 00932nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036174 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172954.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020044543 | ||
039 | 9 |
_a201502072258 _bVLOAD _c201404250324 _dVLOAD _y201012062120 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a801 _bĐO-H 1999 _214 |
||
090 |
_a801 _bĐO-H 1999 |
||
094 | _a83.013.4 | ||
100 | 1 |
_aĐỗ, Đức Hiểu, _d1924- |
|
245 | 1 | 0 |
_aĐổi mới đọc và bình văn / _cĐỗ Đức Hiểu |
260 |
_aH.: _bNxb. Hội nhà văn, _c1999 |
||
300 | _a273 tr. | ||
653 | _aLý luận văn học | ||
653 | _aPhân tích thể loại văn học | ||
653 | _aPhê bình văn học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐinh Lan Anh | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c298227 _d298227 |