000 | 00998nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036184 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172954.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020044555 | ||
039 | 9 |
_a201502072259 _bVLOAD _c201404250324 _dVLOAD _y201012062120 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a570.71 _bSOT 1999 _214 |
||
090 |
_a570.71 _bSOT 1999 |
||
094 | _a28z2 | ||
245 | 0 | 0 |
_aSổ tay thực tập thiên nhiên = _bdùng cho sinh viên ngành sinh học / _cCb. : Trần Đình Nghĩa |
260 |
_aH., _c1999 |
||
300 | _a190 tr. | ||
653 | _aSinh cảnh | ||
653 | _aSinh học | ||
653 | _aThiên nhiên | ||
653 | _aThực tập | ||
700 | 1 |
_aBùi, Công Hiển, _d1942- |
|
700 | 1 |
_aTrần, Đình Nghĩa, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aTrương Kim Thanh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c298237 _d298237 |